Có 2 kết quả:
积谷防饥 jī gǔ fáng jī ㄐㄧ ㄍㄨˇ ㄈㄤˊ ㄐㄧ • 積穀防饑 jī gǔ fáng jī ㄐㄧ ㄍㄨˇ ㄈㄤˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storing grain against a famine
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storing grain against a famine
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0